I plan to + (động từ)
Nghe-Nói #15:
I plan to +
(động từ)
“I plan to” + “động từ” mô tả điều bạn dự định làm trong tương lai gần.
Sau đây là vài ví dụ.
1
I plan to find a new apartment.
Tôi dự định tìm một căn hộ (chung cư) mới.
2
I plan to relax on vacation.
Tôi dự định thư giãn trong kỳ nghỉ.
3
I plan to surprise
my parents.
Tôi dự định làm bố mẹ tôi ngạc nhiên.
4
I plan to wash
my car.
Tôi định rửa xe của tôi.
5
I plan to adopt
a child.
Tôi dự định nhận con nuôi.
6
I plan to impress
my boss.
Tôi dự định gây ấn tượng với sếp của tôi.
7
I plan to watch
a movie.
Tôi dự định xem một bộ phim.
8
I plan to save
more money.
Tôi dự định tiết kiệm nhiều (tiền) hơn.
9
I plan to read
a book.
Tôi dự định đọc một cuốn sách.
10
I plan to learn new things.
Tôi dự định học vài điều gì mới.
Leave a Comment