I would like to + (động từ)
Nghe-Nói #14:
I would like to + (động từ)
“I would like to” + “động từ” mô tả điều bạn thích làm. Đây có thể là một hành động liên quan đến thể chất, tinh thần hoặc lời nói.
1
I would like to answer that question.
Tôi muốn / thích trả lời câu hỏi đó.
2
I would like to compete in a cooking contest.
Tôi thích tham dự một cuộc thi nấu ăn.
3
I would like to explain myself.
Tôi muốn (được) giải
thích về mình.
4
I would like to invite you over.
Tôi muốn mời bạn ghé chơi.
5
I would like to practice.
Tôi muốn / thích thực tập.
6
I would like to become a doctor.
Tôi muốn / thích trở thành bác sĩ.
7
I would like to see you more often.
Tôi muốn / thích gặp bạn thường xuyên hơn.
8
I would like to thank you.
Tôi muốn cám ơn bạn.
9
I would like to learn about animals.
Tôi muốn / thích tìm hiểu về động vật.
10
I would like to meet the President.
Tôi muốn / thích gặp Tổng thống.
Leave a Comment