I’d rather + (động từ)

Nghe-Nói #21: I’d rather + (động từ)

I’d” là viết tắt của “I had” or “I would.”
I hadàI’d rather” + “động từ” cho biết (a) bạn nghĩ rằng tốt hơn là nên làm điều này hơn điều kia.
I wouldàI’d rather” + “động từ” cho biết (b) bạn thích thứ này hơn thứ khác.

Sau đây là vài ví dụ.




1  I’d rather talk about this later.
Tôi (nghĩ là) nên nói về điều này sau.

2  I’d rather ski than snowboard.
Tôi thích trượt tuyết hơn là trượt (tuyết) bằng ván.

3  I’d rather stay late than come in early tomorrow.
Tôi (nghĩ là) nên ở lại trễ tối nay hơn là đến sớm vào ngày mai.

4  I’d rather handle the problem myself.
Tôi (nghĩ là tôi) nên tự giải quyết vấn đề.

5  I had rather go home than stay out too late.
Tôi (nghĩ là tôi) nên về nhà (sớm) hơn là đi chơi về quá trễ.

6  I had rather listen to my parents or get in trouble.
Tôi (nghĩ là tôi) nên nghe lời bố mẹ hơn là bị mắng (gặp rắc rối).

7  I would rather exercise than sit on the couch all day.
Tôi thích tập thể dục hơn là ngồi ghế suốt ngày.

8  I would rather complete my task early.
Tôi thích hoàn tất sớm công việc của mình hơn.

9  I would rather know the answer.
Tôi thích / muốn biết lời giải đáp hơn.

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.