I'm + (động từ)


Nghe-Nói #4: I'm + (động từ)

I’m” là viết tắt của “I am.”
Dùng I’m” với một “động từ” để mô tả một việc bạn đang làm hay một cảm giác bạn đang có.

Sau đây là vài ví dụ.







1  I’m eating lunch.
Tôi đang ăn trưa.

2  I’m brushing my teeth.
Tôi đang đánh răng.

3  I’m scared.
Tôi sợ. / Tôi cảm thấy sợ.

4  I’m driving to work.
Tôi lái xe đi làm.

5  I’m crying.
Tôi đang khóc.

6  I’m typing an email.
Tôi đang viết email (thư điện tử).

7  I’m cooking dinner.
Tôi đang nấu cơm tối.

8  I’m combing my hair.
Tôi đang chải đầu. / Tôi đang chải tóc.

9  I’m hanging a picture.
Tôi đang treo một bức tranh.

10  I am texting.
Tôi đang gửi tin nhắn.

11  I am dancing.
Tôi đang khiêu vũ.

12  I am interested in the job.
Tôi (cảm thấy) hứng thú trong công việc.

13  I am exercising.
Tôi đang tập thể dục.

14  I am sad.
Tôi (cảm thấy) buồn.

15  I am learning.
Tôi đang học.

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.