I'm trying + (động từ)
Nghe-Nói #6:
I'm trying + (động từ)
“I’m” là viết tắt của “I am.”
“I’m trying” mô tả việc bạn đang cố gắng đạt được một điều gì
đó.
“I’m trying” + “động từ”
mô tả chính xác điều bạn đang cố gắng làm.
1
I’m trying to get a job.
Tôi đang cố gắng tìm
việc làm.
2
I’m trying to call my family.
Tôi đang cố gắng gọi
điện cho gia đình.
3
I’m trying to enjoy my dinner.
Tôi đang cố ‘thưởng thức’
bữa ăn tối.
4
I’m trying to educate myself.
Tôi đang cố tự học.
5
I’m trying to explain myself.
Tôi đang cố tự giải
thích.
6
I’m trying new food.
Tôi đang thử món ăn mới.
7
I’m trying to eat healthy.
Tôi đang cố ăn thức ăn
bổ dưỡng.
8
I’m trying to understand.
Tôi đang cố gắng hiểu [một điều gì; một người nào đó].
Leave a Comment