I'm; I am
Nghe-Nói #1: I'm; I am
“I’m” là viết
tắt của “I am.”
Bạn dùng “I’m”
với những từ khác để nói cho người khác biết về bản thân bạn hoặc để mô tả điều
bạn đang làm.
Sau đây là vài ví dụ.
1 I’m so tired
Tôi mệt. / Tôi cảm thấy mệt.
2 I’m confused.
Tôi cảm thấy bối rối.
3 I’m happy.
Tôi cảm thấy sung sướng.
4 I’m
twenty-three years old.
Tôi 23 tuổi.
5 I’m hungry.
Tôi đói. / Tôi cảm thấy đói.
6 I’m nervous.
Tôi cảm thấy căng thẳng.
7 I’m excited.
Tôi cảm thấy hồi hộp.
8 I’m thirsty.
Tôi khát nước. / Tôi cảm thấy
khát.
9 I’m leaving
work.
Tôi đang rời sở làm.
10 I’m from
Seattle.
Tôi từ Seattle đến. / Tôi là dân
Seattle. [Seattle là tên một thành phố ở Mỹ]
11 I’m extremely tired.
11 I’m extremely tired.
Tôi hết sức mệt mỏi.
12 I’m very
happy.
Tôi rất sung sướng.
13 I’m terribly
hungry.
Tôi đói quá. / Tôi đói khủng khiếp.
14 I am super excited.
Tôi hồi hộp vô cùng. / Tôi hồi hộp
hết sức.
15 I’m very
nervous.
Tôi rất căng thẳng. / Tôi cảm thấy
rất căng thẳng.
Leave a Comment