I'm IN; I'm AT; I'm ON



Nghe-Nói #2: I'm IN; I'm AT; I'm ON


Mẫu câu này mô tả một hành động bạn đang làm.




CÁCH DÙNG 1: Dùng “IN” và “AT” khi bạn đang ở một nơi chốn cụ thể. Ví dụ: 
1  I’m IN the shower.
Tôi đang tắm. / Tôi đang ở trong phòng tắm.

2  I’m IN the lobby.
Tôi đang ở tiền sảnh.

3  I’m IN a car.
Tôi đang ở trong xe.

4  I’m IN a house.
Tôi đang ở trong nhà.

5  I’m IN a school.
Tôi đang ở trường.

6  I’m AT the grocery.
Tôi đang ở tiệm tạp hóa.

7  I’m AT the mall.
Tôi đang ở trung tâm mua sắm.

8  I’m AT the doctor’s office.
Tôi đang ở phòng mạch bác sĩ.

9  I’m AT the park.
Tôi đang ở công viên.

10  I’m AT the airport.
Tôi đang ở sân bay.


CÁCH DÙNG 2: Dùng “ON” khi bạn đang đi xe buýt hay đang sử dụng điện thoại, máy tính. Ví dụ:

11  I’m ON the phone.
Tôi đang gọi điện thoại. / Tôi đang bận điện thoại.

12  I’m ON my computer.
Tôi đang dùng máy tính.

13  I’m ON a bus.
Tôi đang đi xe buýt. / Tôi đang trên xe buýt.

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.