INFORMAL & FORMAL WORDS - Bài 34 (1-5) 1 laid back / relaxed = (thái độ) thư giãn 2 take out / remove = lấy ra; tẩy xóa 3 keep / retain = giữ lại; tiếp tục dùng 4 loaded / rich = có của; giàu có 5 sweat / perspiration = mồ hôi
Leave a Comment